Trên 100 giáo viên hiện đang theo dạy tại Trường, có học hàm, học vị: Giáo sư, Tiến sĩ, Thạc sĩ, Đại học, các nghệ nhân đang làm việc lâu năm. Các cán bộ quản lý đang làm việc cơ hữu tại trường tổng số là 30 nhân sự: Hiệu trưởng, Phó Hiệu trưởng, Trưởng và Phó Trưởng phòng Đào tạo, Trưởng phòng hành chánh – tài vụ và các nhân viên.
STT | Họ và tên | Trình độ, ngành, nghề được đào tạo | Trình độ nghiệp vụ | |||
1 | Trần Phương | NCS Quản trị Giáo dục | Giảng viên Đại học, | |||
Thạc sĩ QTKD, Cử nhân Marketing | Chứng chỉ lý luận dạy học Đại học, | |||||
Nghiệp vụ Sư phạm nghề | ||||||
2 | Nguyễn Trần Dũng | Thạc sĩ QTKD | Giảng viên Đại học, | |||
Chứng chỉ Sư phạm Đại học, | ||||||
Sư phạm nghề | ||||||
3 | Trương Tuấn Kiệt | Cử nhân Hướng dẫn du lịch | Giảng dạy bộ môn Kinh doanh ẩm thực | |||
3 | Vũ Gia Hiền | Giáo sư, Tiến sĩ QTKD | Giảng viên thỉnh giảng Học Viện Quân Y, giảng viên Học Viện Hành Chính Quốc Gia, chuyên gia tâm lý hội tâm lý Giáo dục học TP. Hồ Chí Minh. | |||
Giám đổc trung tâm nghiên cứu và ứng dụng Văn hóa Du lịch, | ||||||
4 | Bùi Đình Thăng | Thạc sĩ QTKD | Nghiệp vụ Lý luận dạy học | |||
Chuyên viên XNK tổng công ty CIENCO6 | Giảng viên Đại học Kinh tế TP.HCM, Đại học Trà Vinh | |||||
5 | Lê Thị Mỹ Hạnh | Thạc sĩ Kỹ Thuật khoa học và công nghệ thực phẩm | Giảng viên Đại Học Hồng Bàng TP.HCM | |||
Chuyên viên dinh dưỡng công ty BayerAG-CHLB Đức | Giảng viên Cao đẳng sư phạm Trung ương TP.HCM | |||||
Trưởng phòng kỹ thuật và tiếp thị công ty TNHH TM Lê Hoàng | ||||||
6 | Trần Đặng Bảo Ân | Thạc sĩ Vật lý kỹ thuật | Giảng viên bộ môn Vật lý ứng dụng, khoa Vật lý Đại học Sư phạm TP.HCM | |||
Nghiên cứu khoa học tại nhóm Solar Cells, phòng thí nghiệm công nghệ Nano, Đại học Quốc gia TP.HCM | ||||||
7 | Nguyễn Thành Đạo | Thạc sĩ Văn hóa học | Giảng viên Đại học Văn Hiến | |||
Trưởng bộ môn cơ bản – khoa Giáo dục đại cương trường Đại học Văn Hiến | Giảng viên Đại học Mở TP.HCM | |||||
Trợ lý Hiệu Trưởng về hợp tác Quốc tế, thành viên Hội đồng quản trị khóa III trường Đại học Văn Hiến | Giảng viên Đại học Tôn Đức Thắng, Đại học Trà Vinh, Cao đẳng Du lịch Sài Gòn, Cao đẳng Văn hóa nghệ thuật và du lịch Sài Gòn, trường nghiệp vụ Du lịch Saigontourist… | |||||
8 | Nguyễn Hoàng Chương | Thạc sĩ Quản trị kinh doanh | Giảng dạy bộ môn Quản trị doanh nghiệp và tài chính doanh nghiệp, tư vấn và huấn luận công tác phát triển nhân lực tại doanh nghiệp. | |||
PTS chuyên ngành Quản trị tổ chức | Giảng viên trường Đại học Hoa Sen, ĐHTôn Đức Thắng, ĐH Công nghệ Sài Gòn, Viện Quản trị doanh nghiệp… | |||||
Kế toán trưởng, Trưởng phòng Kế toán hàng hóa CT Le Gourmet & Siêu thị Cora | ||||||
Trưởng phòng Đào tạo, chủ nhiệm chương trình Quản trị kinh doanh và giảng dạy trưởng Đại học Hoa Sen | ||||||
9 | Ngụy Lệ Hồng | Thạc sĩ Kỹ thuật công nghệ thực phẩm – dinh dưỡng | Giảng viên trường ĐH Công Nghiệp | |||
Nghiệp vụ sư phạm bậc 2 | ||||||
NV kỹ thuật phân tích vi sinh thực phẩm | ||||||
Nghiệp vụ Quản lý và giải trí trường Đại học Shu – Te, Đài Loan | ||||||
Phó phòng R&D và thẩm định chất lượng Vast Vision Enterprises International LTD | ||||||
10 | Võ Thi Ngọc Thúy | Thạc sĩ Kinh tế | Giảng dạy bộ môn nguyên lý kế toán, kế toán tài chính, kế toán chi phí, kế toán quản trị, kế toán quốc tế, thực hành sổ kế toán. | |||
Giảng viên trường Cao đẳng Kinh tế | ||||||
11 | Nguyễn Đoàn Bảo Tuyền | Thạc sĩ Văn hóa học | Giảng viên trưởng Cao đẳng Văn hóa nghệ thuật TP.HCM | |||
Nghiệp vụ Sư phạm dạy nghề | ||||||
12 | Tô Nhi A | Thạc sĩ Tâm lý học | Giảng dạy bộ môn Tâm lý học đại cương, giao tiếp truyền thông, kỹ năng thuyết trình, kỹ năng mềm. | |||
Chuyên viên Trung tâm thông tin tư liệu – Biên tập thường trực ấm phẩm thông tin khoa học trường Cao đẳng Sư phạm Trung ương TP.HCM | Giảng viên tổ Giáo dục trường Cao đẳng Sư phạm Trung ương TP.HCM, Cao đẳng Văn hóa – Nghệ thuật – Du lịch Sài Gòn, Cao đẳng Bách Việt, giảng viên giảng dạy tại Nhà văn hóa Sinh viên, nhà văn hóa Phụ nữ, trung tâ, hỗ trợ sinh viên TP.HCM | |||||
Cố vấn chuyên môn phòng Khoa học giáo dục Nhà văn hóa Sinh viên TP.HCM | ||||||
13 | Nguyễn Trọng Phước | Thạc sĩ Quản lý Giáo dục, | Giảng viên Đại học chuyên ngành | |||
Cử nhân Luật, | Báo chí, Truyền thông | |||||
Cử nhân Quan hệ Quốc tế | ||||||
14 | Nguyễn Thị Thoa | Thạc sĩ Văn hóa học | Giảng dạy bộ môn cơ sở văn hóa | |||
Biên tập viên chương trình truyền thông và tổ chức sự kiện công ty TNHH Sóng Việt | Việt Nam | |||||
Trưởng phòng kinh doanh công ty | Giảng viên trường Đại học Công nghệ Đồng Nai | |||||
Điện Ảnh Đông Nam | ||||||
Giám đốc kinh doanh công ty TNHH truyền thông và sự kiện Tân Bách Trang | ||||||
15 | Nguyễn Tấn Mạnh | Thạc sĩ Khoa học Xã hội và Nhân văn | Giảng dạy bộ môn chính trị | |||
(Lịch Sử) | ||||||
Nghiệp vụ sư phạm dạy nghề | ||||||
16 | Nguyễn Thị Lý | Thạc sĩ Lịch sử | Giảng viên Cao đẳng Văn hóa – Nghệ thuật – Du lịch Sài Gòn | |||
17 | Trần Phát | Thạc sĩ QTKD | Sư phạm nghề | |||
Cử nhân Marketing, Cử nhân Quản trị du lịch và lữ hành | Nghiệp vụ HDV du lịch | |||||
Thẻ hành nghề HDV du lịch Quốc tế | ||||||
18 | Trần Thị Như Quỳnh | Cử nhân Quản trị kinh doanh | Giảng dạy bộ môn Quản trị học, | |||
Nghiệp vụ sư phạm dạy nghề | Tổng quan du lịch | |||||
Phó phòng Tuyển sinh – Truyền thông trường TCN Việt Giao | ||||||
19 | Bùi Cao Trưởng | Cử nhân CNTT | Giảng dạy bộ môn tin học căn bản | |||
Nghiệp vụ sư phạm dạy nghề | ||||||
Phó phòng Đào tạo – Khảo thí trường TCN Việt Giao | ||||||
20 | Hồ Thị Hồng | Cử nhân CNTT | Giảng dạy bộ môn tin học căn bản | |||
Nghiệp vụ sư phạm dạy nghề | ||||||
21 | Nguyễn Thanh Sơn | CC nghề bậc 7/7 | Giảng dạy bộ môn An toàn an ninh bếp, nghiệp vụ bếp Việt, nghiệp vụ bếp Âu Á | |||
Nghiệp vụ sư phạm dạy nghề | ||||||
22 | Nguyễn Văn Đính | Certificate of attendance: Food & Beverage Management Course ( SHATec) | Giảng dạy bộ môn pha chế, | |||
Nghiệp vụ sư phạm dạy nghề | quản lý nhà hàng. | |||||
Giám đốc F&B Lion Lord Corporation | Giảng viên trường Cao đẳng Du lịch Sài Gòn | |||||
23 | Hoàng Thị Thu Loan | Cử nhân Tiếng Anh | Giảng dạy bộ môn Lễ tân khách sạn, quản lý khách sạn & resort | |||
Nghiệp vụ sư phạm dạy nghề | Giảng viên Đại học Kỹ thuật Công nghệ, Đại học Văn Lang, ĐH Hoa Sen. | |||||
Đào tạo viên VTCB | ||||||
Chuyên viên khóa đào tạo sư phạm và kỹ thuật ngành Du lịch | ||||||
Phó phòng lễ tân, trưởng phòng kinh doanh và tiếp thị khách sạn Continental | ||||||
24 | Nguyễn Phát Thảo | Thạc sỉ Quản trị khách sạn – Nhà hàng | Giảng dạy bộ môn Lễ tân khách sạn, Quản lý khách sạn & resort, tổng quan du lịch. | |||
Nghiệp vụ sư phạm dạy nghề | ||||||
Tổng Giám đốc các KS 4 sao tại TP.HCM | ||||||
25 | Đoàn Chí Dũng | Nghiệp vụ sư phạm dạy nghề | Giảng dạy bộ môn nghiệp vụ bàn nhà hàng, quản lý nhà hàng, pha chế. | |||
Tổng quản lý chuỗi Nhà hàng Bánh Xèo Ăn là ghiền | ||||||
26 | Nguyễn Duy Anh Kiệt | Cử nhân Quản trị khách sạn – Nhà hàng | Giảng dạy bộ môn Pha chế | |||
Nghiệp vụ sư phạm dạy nghề | Giảng viên trường Đại học Kỹ thuật Công nghệ | |||||
28 | Đào Thị Duyến | Thạc sĩ công nghệ thực phẩm | Giảng dạy bộ môn nghiệp vụ bếp Việt, văn hóa ẩm thực Việt Nam. | |||
Quản lý công ty Trà Atiso Thái Bảo – ĐL | Giảng viên trường Cao đẳng Văn hóa – Nghệ thuật – Du lịch Sài Gòn, Đại học Gia Định, Giảng viên trường Đại học Kỹ thuật Công nghệ | |||||
Quản lý bếp ăn công nghiệp công ty Gocovina TP.HCM | ||||||
29 | Trần Văn Trắng | Cử nhân Hướng dẫn du lịch | Giảng dạy bộ môn | |||
Cử nhân Anh văn | Nghiệp vụ Hướng dẫn du lịch | |||||
30 | Nguyễn Lê Na | Cử nhân Tâm lý học giáo dục | Giảng dạy bộ môn | |||
Tâm lý giao tiếp trong Du lịch | ||||||
31 | Trần Văn Thuận | Thạc sĩ Công nghệ | Giảng dạy bộ môn | |||
Hóa học | Hóa học | |||||
32 | Trần Thị Quỳnh Như | Thạc sĩ Ngôn ngữ học | Giảng dạy bộ môn | |||
Ngữ văn, | ||||||
Kỹ năng Truyền thông | ||||||
33 | Phạm Thị Kim Uyên | Thạc sĩ Ngôn ngữ học | Giảng dạy bộ môn | |||
Ngữ văn, | ||||||
Kỹ năng Truyền thông | ||||||
34 | Nguyễn Thị Thúy Hân | Cử nhân ngành | Giảng dạy bộ môn | |||
Văn học và Ngôn ngữ | Ngữ văn | |||||
35 | Nguyễn Thị Thùy Dương | Cử nhân ngành Ngôn ngữ Anh | Giảng dạy bộ môn | |||
Anh văn | ||||||
36 | Phan Quỳnh Uyên | Cử nhân ngành Kế toán | Giảng dạy bộ môn | |||
Kế toán | ||||||
37 | Nguyễn Hồng Sa Mi | Cử nhân ngành Kế toán | Giảng dạy bộ môn | |||
Kế toán | ||||||
38 | Trần Thị Hạnh | Cử nhân sư phạm Ngữ văn | Giảng dạy bộ môn | |||
Ngữ văn | ||||||
39 | Lê Thị Tình | Cử nhân Tâm lý học giáo dục | Giảng dạy bộ môn Tâm lý giao tiếp trong du lịch | |||
40 | Đoàn Chung Thủy | Cử nhân sư phạm Toán học | Giảng dạy bộ môn Toán | |||
Giảng viên trường | ||||||
Cao đẳng Bách Việt | ||||||
41 | Đặng Hà Trúc Như | Cử nhân Quản trị Kinh doanh | ||||
42 | Trần Thanh Liêm | Cử nhân Chính trị học | Trưởng Khoa Văn Hóa Du Lịch Trường Cao Đẳng Văn hóa Nghệ thuật TPHCM | |||
Văn hóa quần chúng | Giảng dạy bộ môn Tuyến điểm du lịch, Nghiệp vụ hướng dẫn | |||||
43 | Lê Nguyễn Hoàng Dung | Thạc sĩ Quản trị kinh doanh | Chứng chỉ Nghiệp vụ sư phạm | |||
Giảng viên Trường Trung cấp Bách khoa Sài Gòn | ||||||
44 | Võ Đồng Khanh | Cử nhân Khoa học Lịch sử | Chứng chỉ Nghiệp vụ sư phạm | |||
Cử nhân Kinh tế du lịch | Trưởng khoa QTKS Trường Cao đẳng Bách Việt | |||||
Giảng dạy bộ môn Tổng quan du lịch, Tuyến điểm du lịch, Nghiệp vụ hướng dẫn | ||||||
Thạc sĩ Quản trị kinh doanh | ||||||
45 | Võ Sơn Đông | Việt Nam học | Chứng chỉ Nghiệp vụ sư phạm | |||
Giảng viên Trường Đại học Mở TP.HCM | ||||||
46 | Huỳnh Khắc Duy | Khoa học mạng máy tính | Chứng chỉ Nghiệp vụ sư phạm | |||
Giảng dạy bộ môn Tin học cơ bản | ||||||
47 | Lê Thị Dung | Tâm lý học | Giảng dạy bộ môn Kỹ năng, Tâm lý du khách | |||
48 | Trà Văn Đồng | Thạc sĩ Hệ Thống Thông Tin | Chứng chỉ Nghiệp vụ sư phạm | |||
Giảng viên Trường Trung cấp Bách khoa Sài Gòn | ||||||
Giảng dạy bộ môn Tin học cơ bản, Tin học ứng dụng | ||||||
49 | Lê Quang Liêm | Cử nhân Tiếng Anh | Chứng chỉ Sư phạm dạy nghề | |||
Cử nhân Luật | Giảng dạy bộ môn Nghiệp vụ bàn nhà hàng | |||||
50 | Minh Thị Lâm | Thạc sĩ Tâm lý học | Giảng dạy bộ môn Kỹ năng, Tâm lý du khách | |||
51 | Hoàng Thị Thu Loan | Sư phạm Tiếng Anh | Giảng dạy bộ môn Ngoại ngữ chuyên ngành Bếp | |||
52 | Nguyễn Ngọc Lành | Địa lý du lịch | Chứng chỉ Nghiệp vụ sư phạm | |||
Giảng dạy bộ môn Địa lý du lịch Việt Nam | ||||||
53 | Nguyễn Thị Xuân Lộc | Thạc sĩ Triết học | Giảng viên Đại học Nguyễn Tất Thành | |||
Cử nhân Tiếng Anh | Giảng dạy bộ môn Tiến trình Lịch sử Việt Nam, Lịch sử văn minh thế giới | |||||
54 | Phạm Hữu Thiện | Cử nhân Tiếng Anh | Giảng dạy bộ môn Ngoại ngữ chuyên ngành | |||
55 | Nguyễn Thị Bích Thảo | Ngữ văn Trung Quốc | Chứng chỉ Nghiệp vụ sư phạm | |||
Giảng dạy bộ môn Ngoại ngữ 2 (Tiếng Hoa) | ||||||
56 | Nguyễn Thị Ngọc Tuyên | Lý luận và pp dạy bộ môn Vật Lý học | Giảng dạy bộ môn Hóa học, Vật lý | |||
57 | Trần Xuân Tính | Sư phạm Hóa học | Giảng dạy bộ môn Hóa học, Vật lý | |||
58 | Trần Đức Minh Tâm | Dinh dưỡng và kĩ thuật chế biến | Giảng dạy bộ môn Nghiệp vụ bếp Việt, Á, Âu | |||
59 | Hà Quốc Tuấn | Cử nhân Tiếng Anh | Giảng dạy bộ môn Ngoại ngữ chuyên nganh | |||
60 | Phạm Tấn Thông | Thạc sĩ Châu Á học | Chứng chỉ Nghiệp vụ sư phạm | |||
Chứng chỉ Quản lý khách sạn – resort | Giảng viên Đại học Huflit | |||||
Giảng dạy bộ môn Kỹ năng truyền thông | ||||||
61 | Nguyễn Văn Thành | Cử nhân Luật học | Giảng dạy bộ môn Pháp luật | |||
62 | Phạm Thị Minh Thu | Cử nhân Kế toán – tin học | Giảng dạy bộ môn Nghiệp vụ bếp bánh | |||
63 | Đinh Thị Ngọc Trâm | Vật lý | Chứng chỉ Nghiệp vụ sư phạm | |||
Giảng dạy bộ môn Vật lý | ||||||
64 | Phạm Thị Ánh Tuyết | Kinh tế học | Giảng dạy bộ môn Nghiệp vụ thanh toán, Kế toán du lịch | |||
65 | Nguyễn Trần Tiến | Tiến sĩ Ngôn ngữ học (Tiếng Hoa) | Giảng viên Đại học Sài Gòn | |||
Cử nhân Anh văn | Giảng dạy bộ môn Ngoại ngữ 2 (Tiếng Hoa) | |||||
66 | Mai Thị Tường Tâm | Quản trị kinh doanh | Chứng chỉ Sư phạm dạy nghề | |||
Giảng dạy bộ môn Nghiệp vụ buồng phòng | ||||||
67 | Hồ Văn Tường | Tiến sĩ Văn hóa học | Giảng viên Đại học Bình Dương | |||
Giảng dạy bộ môn Cơ sở văn hóa Việt Nam, Văn hóa ẩm thực | ||||||
68 | Phan Trịnh Hoàng Dạ Thy | Tâm lý | Giảng viên Đại học Hoa Sen | |||
Giảng dạy bộ môn Kỹ năng | ||||||
69 | Nguyễn Thị Thoa | Văn hóa học | Chứng chỉ Nghiệp vụ sư phạm | |||
Biên tập viên Báo Pháp luật | ||||||
Giảng dạy bộ môn Tổ chức sự kiện | ||||||
70 | Phạm Đức Thịnh | Quản lý du lịch nhà hàng – khách sạn | Chứng chỉ Nghiệp vụ sư phạm | |||
Giảng dạy bộ môn Nghiệp vụ buồng phòng | ||||||
71 | Trương Thị Thùy Trang | Thạc sỹ Địa lý | Chứng chỉ Nghiệp vụ sư phạm | |||
Giáo viên tại Trung tâm GDTX Lê Quý Đôn | ||||||
Giảng dạy bộ môn Địa lý | ||||||
72 | Trương Thị Đạm Tuyên | Kỹ thuật nữ công | Chứng chỉ Sư phạm dạy nghề | |||
Giảng dạy bộ môn Nghiệp vụ bếp Việt, Á, Âu, Bánh | ||||||
73 | Hoàng Tiểu Nga | Thạc sỹ Giảng dạy Tiếng Anh | Giảng dạy bộ môn Ngoại ngữ chuyên ngành | |||
74 | Thân Hồng Nhung | Luật kinh doanh | Giảng dạy bộ môn Pháp luật | |||
75 | Phan Thúy Oanh | Quản trị kinh doanh | Chứng chỉ Sư phạm dạy nghề | |||
Chứng chỉ Nghiệp vụ sư phạm | ||||||
Giảng viên Cao đẳng Nghề Du lịch Sài Gòn | ||||||
Giảng dạy bộ môn Kỹ thuật cắm hoa, cắt tỉa | ||||||
76 | Phan Hoài Phương | Quản trị kinh doanh | Chứng chỉ Nghiệp vụ sư phạm | |||
Giảng viên Cao đẳng Nghề Du lịch Sài Gòn | ||||||
Giảng dạy bộ môn Pha chế | ||||||
77 | Trần văn Phong | GDQP | Giảng dạy bộ môn Giáo dục Quốc phòng | |||
78 | Nguyễn Thị Phượng | Dinh dưỡng người và ATTP | Chứng chỉ Lý luận giảng dạy Đại học | |||
Giảng viên Đại học Nông Lâm | ||||||
Giảng dạy bộ môn Thương phẩm & an toàn thực phẩm, Sinh lý dinh dưỡng | ||||||
79 | Lê Thị Hà | Lý luận và pp dạy bộ môn Văn | Giảng dạy bộ môn Ngữ văn | |||
80 | Đặng Như Hoàng | PP giảng dạy chuyên ngành âm nhạc | Giảng dạy bộ môn Kỹ năng ca hát | |||
81 | Võ Thị Quách Hồng | Quản trị kinh doanh | Chứng chỉ Sư phạm dạy nghề | |||
Giảng viên Đại học Hutech | ||||||
Giảng dạy bộ môn Pha chế, Nghiệp vụ bàn nhà hàng, Nghiệp vụ bếp | ||||||
82 | Hồng Huy Hùng | Sư phạm Vật Lý | Giảng dạy bộ môn Vật lý | |||
83 | Lê Thị Kim Hiền | Công nghệ thực phẩm | Chứng chỉ Nghiệp vụ sư phạm | |||
Giảng dạy bộ môn Lý thuyết chế biến món ăn & thức uống | ||||||
84 | Đinh Quang Hiển | Quản trị kinh doanh | Giảng dạy bộ môn Hạch toán định mức | |||
85 | Lê Minh Hòa | Quản trị kinh doanh | Chứng chỉ Sư phạm dạy nghề | |||
Chứng chỉ Nghiệp vụ sư phạm | ||||||
Giảng viên bộ môn Nghiệp vụ buồng phòng | ||||||
86 | Nguyễn Thị Quý | Văn học Việt Nam | Chứng chỉ Nghiệp vụ sư phạm | |||
Giảng dạy bộ môn Ngữ văn | ||||||
87 | Lê Đào Quang | Quản trị DVDL & Lữ hành | Giảng dạy bộ môn Nghiệp vụ bàn nhà hàng | |||
88 | Bùi Thanh Quang | Tiến sĩ Kinh tế | Giảng dạy bộ môn Chính trị, Pháp luật | |||
89 | Nguyễn Đức Quân | Lịch sử thế giới | Nhà xuất bản Giáo dục | |||
Giảng dạy bộ môn Tiến trình lịch sử VN, Lịch sử văn minh thế giới | ||||||
90 | Mai Trọng An Vinh | Tiến sĩ Triết học | Giảng dạy bộ môn Chính trị, Pháp luật, Quản trị nhân sự | |||
Thạc sỹ Kinh tế | ||||||
91 | Hà Văn Vụ | Văn học nước ngoài | Giảng dạy bộ môn Ngữ văn | |||
92 | Lê Tam Kha | Dinh dưỡng và kĩ thuật chế biến | Giảng dạy bộ môn Nghiệp vụ bếp Việt, Á, Âu | |||
93 | Nguyễn Phúc Nguyên Khôi | Cử nhân Ngữ Văn Anh | Giảng dạy bộ môn Ngoại ngữ chuyên ngành, Nghiệp vụ bàn nhà hàng | |||
Quản lý khách sạn – nhà hàng | ||||||
94 | Lê Văn Khanh | Giáo dục chính trị | Giảng dạy bộ môn Chính trị, Pháp luật | |||
95 | Nguyễn Minh Thành | Dinh dưỡng và kĩ thuật chế biến | Giảng dạy bộ môn Nghiệp vụ bếp Việt, Á, Âu | |||
96 | Trần Mai Sinh | Văn hóa quần chúng | Giảng dạy bộ môn Tổ chức sự kiện | |||
97 | Ngô Thị Thanh Thúy | Thạc sỹ Ngôn ngữ học | Chứng chỉ Nghiệp vụ sư phạm | |||
Giảng viên Trường THPT Hùng Vương | ||||||
98 | Phương Thị Lan Anh | SP Ngữ văn | Giảng dạy bộ môn Ngữ văn | |||
99 | Vũ Nghiêm Hải | Du lịch | Giảng dạy bộ môn Kỹ năng ca hát, Kỹ năng múa hát tập thể & sinh hoạt cộng đồng | |||
100 | Nguyễn Thành Trung | Văn học | Chứng chỉ Nghiệp vụ sư phạm | |||
Giảng viên Đại học Sư phạm TPHCM | ||||||
Giảng dạy bộ môn Tiếng Việt thực hành | ||||||
101 | Hồ Trà Giang | Cử nhân Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn uống | Giảng dạy bộ môn Lịch sử, Tiến trình lịch sử VN, Lịch sử văn minh thế giới | |||
Giảng viên Đại học Nguyễn Tất Thành | ||||||
102 | Ngô Thị Hằng Nga | Thạc sỹ Lịch sử thế giới | Giảng viên Trường THPT Lương Thế Vinh | |||
Giảng dạy bộ môn Lịch sử | ||||||
103 | Phạm Trần Bích Ngọc | Cử nhân Biên phiên dịch tiếng Anh thương mại | Giảng dạy bộ môn Ngoại ngữ chuyên ngành | |||
Cử nhân Quản trị kinh doanh | ||||||
104 | Tô Văn Hiếu | Cử nhân Luật | Giảng dạy bộ môn Chính trị, Pháp luật | |||
105 | Trần Thị Kim Y | Thạc sĩ Quản trị Kinh doanh | Chứng chỉ Nghiệp vụ sư phạm | |||
Giảng viên Trường Cao đẳng Bách Việt | ||||||
Giảng dạy bộ môn Quản trị lữ hành, Tâm lý du khách | ||||||
106 | Lê Văn Bình | Cử nhân Quản trị kinh doanh | Chứng chỉ Nghiệp vụ sư phạm | |||
Giảng viên Trường Cao đẳng Bách Việt | ||||||
Giảng dạy bộ môn Nghiệp vụ lễ tân | ||||||
107 | Trần Tấn Tài | Cử nhân Luật | Giảng dạy bộ môn Chính trị, Pháp luật, Tổ chức sự kiện | |||
Én tử tế – Én vàng 2017 | ||||||
Giám đốc Học việc Phoenix | ||||||
108 | Lê Thị Minh Tâm | Toán học | Giảng dạy bộ môn Toán | |||
109 | Đậu Thị Hoài Bắc | Sư phạm Ngữ Văn | Giảng dạy bộ môn Ngữ văn | |||
111 | Hồ Thị Thu Hương | Sư phạm Hóa học | Giảng dạy bộ môn Hóa học, Vật lý | |||
112 | Phạm Thị Hương | Sư phạm Vật Lý | Giảng dạy bộ môn Hóa học, Vật lý | |||
113 | Lê Thiện Đào Duy | Cử nhân Hướng dẫn du lịch | Huy chương Bạc bộ môn JUDO “GIẢI VÔ ĐỊCH JUDO TPHCM 2010” | |||
Huy chương Bạc bộ môn BÓNG CHUYỀN “HỘI KHỎE PHÙ ĐỔNG TPHCM” | ||||||
Giải nhất Cuộc thi “NÉT ĐẸP SINH VIÊN VĂN HIẾN” | ||||||
Giải Ba và Giải Thí sinh được yêu thích nhất Cuộc thi “TÔI LÀ NGƯỜI DẪN CHƯƠNG TRÌNH 2013 | ||||||
114 | Bế Ngọc Kim Thảo | Quán quân Gương mặt Truyền hình 2017 | ||||
115 | Nguyễn Thanh Phương | Thạc sĩ Công nghệ thực phẩm | Chứng chỉ Sư phạm dạy nghề | |||
Giảng viên Cao đẳng nghề Việt Úc | ||||||
Giám đốc Khách sạn Hoàng Long | ||||||
Giảng dạy bộ môn Nhập môn bếp, Nghiệp vụ bếp Việt, Á, Âu | ||||||
116 | Nguyễn Quỳnh Lâm | Thạc sĩ Quản trị kinh doanh | Chứng chỉ Nghiệp vụ sư phạm | |||
Giảng dạy bộ môn Quản trị học | ||||||
117 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | Cử nhân Báo chí – Truyền thông | Giảng dạy bộ môn Ngữ văn, | |||
Kỹ năng Truyền thông | ||||||
118 | Nguyễn Thị Thanh Thương | Thạc sĩ Chính trị | Giảng dạy bộ môn Lịch sử, Chính trị | |||
Chứng chỉ Nghiệp vụ sư phạm | ||||||
119 | Trần Thị Kim Ngân | Thạc sĩ Quản trị kinh doanh | Chứng chỉ Nghiệp vụ sư phạm | |||
Giảng dạy bộ môn Nghiệp vụ văn phòng | ||||||
120 | Nguyễn Trần Thanh Tú | Hướng dẫn du lịch | Giảng dạy bộ môn | |||
Nghiệp vụ Hướng dẫn du lịch | ||||||
121 | Võ Thị Cẩm Tiên | Cử nhân Tiếng Anh | Giảng dạy bộ môn Ngoại ngữ | |||
122 | Lại Thị Thúy Ngân | Sư phạm mầm non | Giảng dạy bộ môn Kỹ năng | |||
123 | Võ Minh Tấn | Cử nhân Quản trị khách sạn | Giảng dạy bộ môn Nghiệp vụ buồng | |||
124 | Nguyễn Thị Trúc Phương | Cử nhân Văn thư | Giảng dạy bộ môn kỹ năng | |||
125 | Hoàng Thị Bích Ngọc | Cử nhân Quản trị khách sạn | Giảng dạy bộ môn Quản trị khách sạn | |||
126 | Nguyễn Thị Vân | Cử nhân Lưu trữ học & Quản trị văn phòng | Giảng dạy bộ môn kỹ năng | |||
127 | Trương Thị Ngọc Phượng | Cử nhân kinh tế | Giảng dạy bộ môn kế toán trong khách sạn | |||
128 | Huỳnh Thúy Hằng | Cử nhân marketing | Giảng dạy môn marketing căn bản |